Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cải tiến
[cải tiến]
|
to innovate; to improve; to ameliorate
To improve quality
To improve enterprise management
To improve the method of study
To make use of improved tools
Both Fuji-Xerox and Sony have high hopes that knowledge management will foster innovation and jump-start their sagging performances